Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: MWHXE (一田竹重水)
Unicode: U+9199
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1