Có 1 kết quả:

tao
Âm Hán Việt: tao
Tổng nét: 18
Bộ: dậu 酉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨フ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: MWTWA (一田廿田日)
Unicode: U+91A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zou1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

tao

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bã rượu. Như chữ Tao 糟.