Có 2 kết quả:
mi • my
Âm Hán Việt: mi, my
Tổng nét: 24
Bộ: dậu 酉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉糜
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWIDD (一田戈木木)
Unicode: U+91BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: dậu 酉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉糜
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWIDD (一田戈木木)
Unicode: U+91BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể