Có 1 kết quả:

dặc
Âm Hán Việt: dặc
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フ丶
Thương Hiệt: CIP (金戈心)
Unicode: U+91F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái tai đỉnh, chỗ tay cầm ở hai bên cái đỉnh đồng.