Có 2 kết quả:

diênduyên
Âm Hán Việt: diên, duyên
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: CCI (金金戈)
Unicode: U+9206
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ, yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): なまり (namari)
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

diên

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một bộ tộc thời xưa.
2. (Danh) § Cũng như “duyên” 鉛.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉛.

duyên

phồn thể

Từ điển phổ thông

kim loại chì, Pb

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một bộ tộc thời xưa.
2. (Danh) § Cũng như “duyên” 鉛.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉛.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Duyên 沿 — Dùng như chữ Duyên 鉛.