Có 1 kết quả:

táp
Âm Hán Việt: táp
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ丨フ
Thương Hiệt: CSLB (金尸中月)
Unicode: U+9254
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saap3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái lò nhỏ bằng kim loại, để đốt hương trầm.