Có 1 kết quả:

phi
Âm Hán Việt: phi
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丨丶一
Thương Hiệt: CMFM (金一火一)
Unicode: U+925F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pei1

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

phi

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại dáo vừa có mũi nhọn để đâm, vừa có lưỡi sắc để chém.