Có 1 kết quả:
chinh
Âm Hán Việt: chinh
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái: ⿰金正
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨一
Thương Hiệt: CMYM (金一卜一)
Unicode: U+9266
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái: ⿰金正
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨一
Thương Hiệt: CMYM (金一卜一)
Unicode: U+9266
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ
Âm Nôm: chiêng, chinh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かね (kane)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing1
Âm Nôm: chiêng, chinh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かね (kane)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing1
Tự hình 3
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái chiêng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chiêng (nhạc khí).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chiêng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Cái) chiêng (thời xưa dùng để gõ khi hành quân): 鉦鼓 Trống chiêng. (Ngb) Việc quân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chiêng.
Từ ghép 2