Có 1 kết quả:

di
Âm Hán Việt: di
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: CNIN (金弓戈弓)
Unicode: U+9279
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): こしき (koshiki)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

di

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái nồi nhỏ, cái ấm bằng đồng.