Có 2 kết quả:

tiêmđàm
Âm Hán Việt: tiêm, đàm
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: CFF (金火火)
Unicode: U+931F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Âm Nôm: đàm
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taam4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

tiêm

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sắc bén. Như chữ Tiêm 銽 — Một âm là Đàm. Xem Đàm.

đàm

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây dáo cán dài — Một âm là Tiêm.