Có 4 kết quả:

thuyếnđoànđoánđoạn
Âm Hán Việt: thuyến, đoàn, đoán, đoạn
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨一一一ノフフ丶
Thương Hiệt: CHJE (金竹十水)
Unicode: U+935B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: duàn ㄉㄨㄢˋ
Âm Nôm: đoàn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): きた.える (kita.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dyun3

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

1/4

thuyến

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ đá để mài lưỡi rìu — Xem Đoán.

đoàn

phồn thể

Từ điển phổ thông

rèn (kim loại)

đoán

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Rèn, luyện. ◎Như: “đoán luyện” 鍛鍊 rèn đúc, rèn luyện.
2. (Danh) Đá mài dao.

Từ điển Thiều Chửu

① Gió sắt, rèn sắt.
② Rửa, mài giũa cho sắc bén. Như đoán luyện 鍛鍊 rèn đúc, rèn luyện.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Luyện;
② Rèn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nung đèn — Đập nện — Ta quen đọc Đoạn.

Từ ghép 1

đoạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

rèn (kim loại)