Có 2 kết quả:

tung
Âm Hán Việt: tung,
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: CWP (金田心)
Unicode: U+9376
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): せりうむ (seriumu)
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

tung

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vật dụng làm bằng sắt.

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố stronti, Sr

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Stronti (Strontium, kí hiệu Sr).