Có 1 kết quả:

lỗ
Âm Hán Việt: lỗ
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一フノ一フ丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: CYPS (金卜心尸)
Unicode: U+942A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái lò để nấu keo.