Có 1 kết quả:

lạp
Âm Hán Việt: lạp
Tổng nét: 23
Bộ: kim 金 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: CVVV (金女女女)
Unicode: U+945E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄚˋ
Âm Nôm: lạp
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laap6, lap6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

lạp

phồn thể

Từ điển phổ thông

hợp kim của chì và thiếc dùng làm thuốc hàn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hợp kim pha chì với thiếc để hàn đồ hay chế tạo đồ vật. § Còn gọi là “tích lạp” 錫鑞.

Từ điển Thiều Chửu

① Bạch lạp 白鑞 một thứ pha chì lẫn với thiếc để hàn đồ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Hợp kim hàn. Cg. 白鑞 [báilà], 錫鑞 [xilà], 焊錫 [hànxi].