Có 1 kết quả:

nữu
Âm Hán Việt: nữu
Tổng nét: 9
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ丨一一
Thương Hiệt: XCNG (重金弓土)
Unicode: U+94AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: niǔ ㄋㄧㄡˇ
Âm Quảng Đông: nau2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

nữu

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chỗ để buộc dây
2. cúc áo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鈕.