Có 1 kết quả:

việt
Âm Hán Việt: việt
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一フフノ丶
Thương Hiệt: XCIV (重金戈女)
Unicode: U+94BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Quảng Đông: jyut6

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

việt

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái búa lớn, cái kích (vũ khí)
2. sao Việt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鉞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây búa lớn (một loại binh khí thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉞