Có 1 kết quả:

thiết
Âm Hán Việt: thiết
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ一一ノ丶
Thương Hiệt: OVHQO (人女竹手人)
Unicode: U+94C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tiě ㄊㄧㄝˇ
Âm Nôm: sắt, thiết
Âm Quảng Đông: tit3

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

1/1

thiết

giản thể

Từ điển phổ thông

sắt, Fe

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鐵.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sắt, gang: 鋼鐵 Gang thép; 鐵桶 Thùng sắt, thùng tôn; 熔鐵 Nấu gang;
② Cứng như sắt, cứng cõi, vững chắc, đanh thép, sắt đá: 鐵的意志 Ý chí sắt đá; 鐵漢 Con người cứng cõi (đanh thép); 鐵案難譯 Án đã rành rành (có chứng cớ vững chắc khó lật lại được); 鐵拳 Quả đấm sắt; 鐵的紀律 Kỉ luật sắt;
③ (văn) Vũ khí, binh khí;
④ (văn) Đen;
⑤ [Tiâ] (Họ) Thiết.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉄

Từ ghép 2