Có 1 kết quả:

trát
Âm Hán Việt: trát
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フノ丶丨丨
Thương Hiệt: CBON (金月人弓)
Unicode: U+94E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhá ㄓㄚˊ
Âm Nôm: trát
Âm Quảng Đông: zaat3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

trát

giản thể

Từ điển phổ thông

cắt cỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鍘.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dao cắt cỏ.【鍘刀】trát đao [zhádao] Dao cắt cỏ;
② Xắt, thái, cắt: 鍘草 Thái cỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鍘