Có 1 kết quả:

thảng
Âm Hán Việt: thảng
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶丶一フノノ
Thương Hiệt: CENH (金水弓竹)
Unicode: U+94F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tàng ㄊㄤˋ
Âm Quảng Đông: tong2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

thảng

giản thể

Từ điển phổ thông

cái bào thẩm để bào gỗ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鐋.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái bào thẩm (để bào phẳng mặt gỗ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鐋