Có 1 kết quả:

liên
Âm Hán Việt: liên
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: CYKQ (金卜大手)
Unicode: U+94FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nôm: liên
Âm Quảng Đông: lin6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

liên

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái xích
2. chì chưa nấu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鏈.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dây xích (chuyền): 小鐵鏈兒 Dây xích nhỏ; 表鏈兒 Dây đồng hồ; 項鏈兒 Dây chuyền; Họ dùng xích sắc trói nó lại;
② (văn) Chì chưa nấu;
③ Xem 鉸鏈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鏈