Có 1 kết quả:

giản
Âm Hán Việt: giản
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: CLSA (金中尸日)
Unicode: U+950F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

giản

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái giản (một thứ binh khí, giống roi có 3 cạnh
2. vành sắt bọc bánh xe

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鐧.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鐧

Từ điển Trần Văn Chánh

Vành sắt (bọc bánh xe). Xem 鐧 [jiăn].

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái giản (một thứ binh khí thời cổ, giống cây roi có bốn cạnh). Xem 鐧 [jiàn].