Có 2 kết quả:

tiêmtẩm
Âm Hán Việt: tiêm, tẩm
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: XCSME (重金尸一水)
Unicode: U+9513
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ, qín ㄑㄧㄣˊ, qǐn ㄑㄧㄣˇ
Âm Nôm: tẩm
Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

tiêm

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鋟.

tẩm

giản thể

Từ điển phổ thông

khắc, chạm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鋟.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Khắc: 鋟板 Bản khắc in;
② Bản sách khắc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鋟