Có 4 kết quả:
ki • ky • kĩ • kỹ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錡.
giản thể
Từ điển phổ thông
cái đục
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錡.
giản thể
Từ điển phổ thông
cái vạc
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錡
giản thể
Từ điển trích dẫn
giản thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển trích dẫn
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh