Có 1 kết quả:

quả
Âm Hán Việt: quả
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: XCWD (重金田木)
Unicode: U+951E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guǒ ㄍㄨㄛˇ, ㄎㄜˋ, kuǎ ㄎㄨㄚˇ
Âm Nôm: quả
Âm Quảng Đông: gwo2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

quả

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thoi vàng, thoi bạc
2. mỡ tra vào xe

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 錁.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thoi vàng (hoặc bạc);
② Mỡ cho vào xe.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 錁