Có 1 kết quả:

cẩm
Âm Hán Việt: cẩm
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: XCHAB (重金竹日月)
Unicode: U+9526
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ
Âm Nôm: cẩm
Âm Quảng Đông: gam2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

cẩm

giản thể

Từ điển phổ thông

gấm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 錦.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gấm: 錦衣夜行 Áo gấm đi đêm;
② Rực rỡ và đẹp đẽ: 錦藻 Lời văn mĩ lệ (đẹp đẽ);
③ Lộng lẫy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 錦

Từ ghép 3