Có 3 kết quả:
đoàn • đoán • đoạn
giản thể
Từ điển phổ thông
rèn (kim loại)
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鍛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Luyện;
② Rèn.
② Rèn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍛
giản thể
Từ điển phổ thông
rèn (kim loại)