Có 2 kết quả:

dongdung
Âm Hán Việt: dong, dung
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: XCJCR (重金十金口)
Unicode: U+9555
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

dong

giản thể

Từ điển phổ thông

cái khuôn bằng kim loại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鎔.

dung

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鎔.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nấu chảy (kim loại);
② Khuôn đúc;
③ Một loại giáo mác.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鎔