Có 1 kết quả:

đích
Âm Hán Việt: đích
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: XCYCB (重金卜金月)
Unicode: U+955D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄉㄧ, ㄉㄧˊ
Âm Nôm: đích
Âm Quảng Đông: dik1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 34

1/1

đích

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mũi tên bịt sắt
2. nguyên tố điprosi, Dy

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鏑.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鏑

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Mũi tên bịt sắt: 鋒鏑 Mũi tên nhọn. Xem 鏑 [di].

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Điprosi (Dysprosium, kí hiệu Dy). Xem 鏑 [dí].