Có 1 kết quả:

diêm
Âm Hán Việt: diêm
Tổng nét: 11
Bộ: môn 門 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一一一
Thương Hiệt: ANMMM (日弓一一一)
Unicode: U+9586
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: jim4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

diêm

phồn thể

Từ điển phổ thông

âm phủ, địa ngục

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閻.