Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 13
Bộ: môn 門 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨フ一丨
Thương Hiệt: ANMNR (日弓一弓口)
Unicode: U+959C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haa1, ho2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mở lớn ra. Mở miệng lớn ra, tức há miệng — Cái chén lớn để uống rượu.