Có 2 kết quả:

sócsúc
Âm Hán Việt: sóc, súc
Tổng nét: 14
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: ANOOO (日弓人人人)
Unicode: U+95A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 1

Dị thể 7

1/2

sóc

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhà có đông người tới — Đông đảo.

súc

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đông người.