Có 1 kết quả:

sát
Âm Hán Việt: sát
Tổng nét: 16
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨ノ丶丨フ一一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: KCANO (大金日弓人)
Unicode: U+95B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saat3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

sát

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Sát 殺 — Giảm bớt.