Có 1 kết quả:
đấu
Tổng nét: 18
Bộ: môn 門 (+10 nét)
Hình thái: ⿵門⿰豆寸
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: ANMTI (日弓一廿戈)
Unicode: U+95D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ
Âm Nôm: chùa
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たたか.う (tataka.u), あらそ.う (araso.u)
Âm Hàn: 투
Âm Nôm: chùa
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たたか.う (tataka.u), あらそ.う (araso.u)
Âm Hàn: 투
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
tranh đấu
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “đấu” 鬬.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ đấu 鬬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鬭 (bộ 鬥).