Có 2 kết quả:

ditrĩ
Âm Hán Việt: di, trĩ
Tổng nét: 7
Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: NLOPD (弓中人心木)
Unicode: U+9641
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), イ (i), チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii), ななめ (naname)
Âm Quảng Đông: ji5, to4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 12

1/2

di

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nghiêng, xéo. Thế đất nghiêng — Một âm khác là Trĩ.

trĩ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trĩ 阤 — Một âm là Di.