Có 2 kết quả:

mạch sanhmạch sinh

1/2

mạch sanh

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Lạ, không quen, bỡ ngỡ. ◇Thẩm Tòng Văn 沈從文: “Đáo xứ thị mạch sanh diện khổng, ngã bất tri đạo nhật lí đồng thùy cật phạn, thả bất tri đạo vãn thượng đồng thùy thụy giác” 到處是陌生面孔, 我不知道日裏同誰吃飯, 且不知道晚上同誰睡覺 (Tòng Văn tự truyện 從文自傳, Thần châu 辰州).
2. ☆Tương tự: “mạch sanh” 驀生, “sanh sơ” 生疏.
3. ★Tương phản: “thục tất” 熟悉, “thục thức” 熟識.

mạch sinh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bỡ ngỡ, lạ