Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: phụ 阜 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: NLKMS (弓中大一尸)
Unicode: U+9653
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jyu1, wu1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5