Có 1 kết quả:

đẩu tiễu

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Độ dốc lớn, hiểm tuấn. ★Tương phản: “bình hoãn” 平緩. ◎Như: “giá tọa san đẩu tiễu dị thường, phàn ba thì yêu đa gia chú ý” 這座山陡峭異常, 攀爬時要多加注意.