Có 2 kết quả:

bồi thẩmbồi thẩm

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Người pháp quan tham gia phụ với chủ thẩm xét xử án kiện.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người phụ vào việc xét xử vụ án.