Có 1 kết quả:

đoạ
Âm Hán Việt: đoạ
Tổng nét: 12
Bộ: phụ 阜 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢀡
Nét bút: フ丨一ノ一丨一一ノ一丨一
Thương Hiệt: NLKMM (弓中大一一)
Unicode: U+9693
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

1/1

đoạ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Đoạ 堕, 陊.