Có 1 kết quả:
lân
Tổng nét: 14
Bộ: phụ 阜 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖粦
Nét bút: フ丨丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: NLFDQ (弓中火木手)
Unicode: U+96A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Nôm: lân
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): とな.る (tona.ru), となり (tonari)
Âm Hàn: 린, 인
Âm Quảng Đông: leon4
Âm Nôm: lân
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): とな.る (tona.ru), となり (tonari)
Âm Hàn: 린, 인
Âm Quảng Đông: leon4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gần, kề
2. láng giềng
2. láng giềng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鄰 (bộ 邑).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ lân 鏻.
Từ ghép 3