Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
vân đoan
1
/1
雲端
vân đoan
Từ điển trích dẫn
1. Trong mây, từng mây, trên mây. § Cũng như: “vân biểu” 雲表, “vân tiêu” 雲霄. ◇Lí Bạch 李白: “Quyển duy vọng nguyệt không trường thán, Mĩ nhân như hoa cách vân đoan” 卷帷望月空長歎, 美人如花隔雲端 (Trường tương tư 長相思).