Có 1 kết quả:

nghê hồng đăng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Một thứ đèn màu dùng để trang hoàng. § “Nghê hồng” 霓虹 là phiên âm tiếng Anh "neon". ◎Như: “nhiệt nháo đích thành thị lí, hữu trước thất thải tân phân đích nghê hồng đăng” 熱鬧的城市裡, 有著七彩繽紛的霓虹燈 trong thành phố tưng bừng náo nhiệt, có giăng đèn ống neon nhiều màu rực rỡ.