Có 1 kết quả:

đãi
Âm Hán Việt: đãi
Tổng nét: 23
Bộ: vũ 雨 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一一フ丶フ一一丨丶一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: MIYLE (一戈卜中水)
Unicode: U+9746
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nôm: đãi
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: doi6

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

đãi

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: ái đãi 靉靆,叆叇)

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “ái đãi” 靉靆.

Từ điển Thiều Chửu

① Ái đãi 靉靆 mây kéo đen kịt, mù mịt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 靉靆.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng mây đùn lên.

Từ ghép 1