Có 2 kết quả:

yếpyểm
Âm Hán Việt: yếp, yểm
Tổng nét: 23
Bộ: diện 面 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: MKMWL (一大一田中)
Unicode: U+9768
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ, ㄜˋ
Âm Nôm: diệp
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): えくぼ (ekubo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jip3, jip6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

yếp

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. lúm đồng tiền (trên má)
2. nốt ruồi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lúm đồng tiền trên má. ◎Như: “tiếu yếp” 笑靨 cười má lúm đồng tiền. § Tục gọi là “tửu oa” 酒渦.

Từ điển Thiều Chửu

① Chỗ mép nó núm vào. Như tiếu yếp 笑靨 cười má lúm đồng tiền.

Từ điển Trần Văn Chánh

Lúm đồng tiền trên mặt: 笑靨 Cười lúm đồng tiền.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hai bên má.

Từ ghép 2

yểm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Nốt ruồi.