Có 1 kết quả:

đích
Âm Hán Việt: đích
Tổng nét: 12
Bộ: cách 革 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノフ丶
Thương Hiệt: TJPI (廿十心戈)
Unicode: U+976E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄉㄧˊ, ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): たづな (tazuna)
Âm Quảng Đông: dik1

Tự hình 2

1/1

đích

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dây cương ngựa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây cương ngựa. ◇Lễ Kí 禮記: “Mã tắc chấp đích” 馬則執靮 (Thiếu nghi 少儀) Ngựa thì buộc dây cương.

Từ điển Thiều Chửu

① Dây cương ngựa.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dây cương ngựa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dây cương ngựa.