Có 1 kết quả:
ngoa
Tổng nét: 13
Bộ: cách 革 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革化
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノ丨ノフ
Thương Hiệt: TJOP (廿十人心)
Unicode: U+9774
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xuē ㄒㄩㄝ
Âm Nôm: ngoa
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): くつ (kutsu)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: hoe1
Âm Nôm: ngoa
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): くつ (kutsu)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: hoe1
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
giản thể
Từ điển phổ thông
giày ủng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Giày ủng. ◎Như: “bì ngoa” 皮靴 giày ủng làm bằng da. § Cũng như “ngoa” 鞾.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ ngoa 鞾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Giày bốt, ủng, hia: 雨靴 Ủng (đi mưa). Cv. 鞾.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giày ống. Giày cao cổ. Cái ủng.
Từ ghép 1