Có 1 kết quả:

kiết
Âm Hán Việt: kiết
Tổng nét: 14
Bộ: cách 革 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TJHD (廿十竹木)
Unicode: U+9782
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaat3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Kiết 秸.