Có 1 kết quả:

hoành
Âm Hán Việt: hoành
Tổng nét: 14
Bộ: cách 革 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フ一フフ丶
Thương Hiệt: TJNI (廿十弓戈)
Unicode: U+9783
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: wang4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

hoành

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỗ tựa tay có quấn miếng da ở cái đòn ngang trước xe

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chỗ tựa tay có quấn miếng da ở cái đòn ngang trước xe.