Có 1 kết quả:

cương

1/1

cương

phồn thể

Từ điển phổ thông

dây cương ngựa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây cương ngựa. ◎Như: “đề cương thằng” 提韁繩 kéo dây cương ngựa. § Cũng như “cương” 繮.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ cương 繮.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 繮 (bộ 糸).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Cương 繮.

Từ ghép 2