Có 1 kết quả:

tiếu
Âm Hán Việt: tiếu
Tổng nét: 16
Bộ: vi 韋 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: DQFB (木手火月)
Unicode: U+97D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ciu3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tiếu 鞘.